Xử lý nước thải bằng công nghệ SBR – ASBR giúp tiết kiệm gần nửa chi phí đầu tư và chi phí vận hành so với các công nghệ khác.
Khi xây dựng nhà máy có rất nhiều việc, từ việc xây dựng kế hoạch kinh doanh, setup cơ sở vật chất máy móc sản xuất đến những hồ sơ thủ tục phù hợp để đưa được nhà máy vào hoạt động.
Quá nhiều việc thuộc quá nhiều ngành nghề dẫn đến các thiếu xót là ko thể tránh khỏi.
Việc huy động vốn đầu tư cũng luôn là vấn đề trở ngại đối với các chủ doanh nghiệp. Các chi phí có thể kể ra rất nhiều bao gồm:
- Chi phí công nghệ
- Chi phí máy móc
- Chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng
- Chi phí xin cấp các loại giấy phép như: giấy phép phòng cháy chữa cháy, giấy phép xây dựng, giấy phép môi trường…
Việc lựa chọn đc các đơn vị chuyên nghiệp tiết kiệm nhiều khâu để giảm giá thành luôn là ưu tiên của mọi nhà đầu tư.
ETECO với nhiều năm kinh nghiệm khi xử lý nước thải sinh hoạt, xin cấp giấy phép môi trường đã đưa ra được một quy trình tiết kiệm được thời gian, tiết kiệm được tiền đầu tư của các nhà đầu tư.
Bạn có biết 90% hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt xây dựng lên và bỏ phí không hoạt động trong vòng 2 năm? Lý do là vì các hệ thống đó quá phức tạp, hay gặp sự cố và cần nhiều công sức để vận hành. Nếu bạn đang cần xây dựng hệ thống xử lý để thực hiện Giấy phép môi trường, thì đừng làm như vậy. Tôi sẽ giới thiệu cho bạn một hệ thống được thiết kế với phương châm “Sự đơn giản là tinh tế tột cùng” nhằm tiết kiệm rất nhiều tiền cho bạn
Mục lục
- 1. Xử lý nước thải sinh hoạt là gì?
- 2. Hiện trạng xử lý nước thải sinh hoạt hiện nay
- 3. Công nghệ xử lý nước thải bằng công nghệ SBR – ASBR là gì?
- 4. Ưu điểm của công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt SBR – ASBR
- 5. Các công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt thông dụng khác
- 6. So sánh đơn giá các công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt
1. Xử lý nước thải sinh hoạt là gì?
Xử lý nước thải sinh hoạt là quá trình loại bỏ hoặc giảm thiểu các chất ô nhiễm và tác nhân gây hại có trong nước thải mà con người sinh hoạt hàng ngày tạo ra. Nước thải sinh hoạt bao gồm nước từ các hoạt động như nấu nướng, tắm rửa, giặt là, vệ sinh cá nhân và toilet. Những chất ô nhiễm trong nước thải sinh hoạt bao gồm vi sinh vật, hữu cơ, chất hữu cơ tan trong nước, hóa chất, vi khuẩn, vi rút và các hạt bẩn.
Quá trình xử lý nước thải sinh hoạt có thể bao gồm các bước sau:
- Thu gom và tiếp nhận: Nước thải được thu gom từ các nguồn khác nhau và đưa đến các cơ sở xử lý.
- Xử lý cơ lý: Bước này thường bao gồm cơ cấu loại bỏ các hạt bẩn lớn, cặn bã, cát và các tạp chất khác thông qua quá trình sơ cấp.
- Xử lý sinh học: Nước thải sau khi đi qua bước cơ lý có thể được xử lý bằng các hệ thống sinh học, trong đó vi khuẩn và vi sinh vật khác được sử dụng để phân hủy các chất hữu cơ và làm sạch nước.
- Xử lý hóa học: Các phương pháp hóa học có thể được áp dụng để loại bỏ các chất ô nhiễm khó phân hủy hoặc để khử trùng nước thải.
- Xử lý phân tán: Sau khi các bước xử lý đã hoàn tất, nước thải có thể được xả thải vào môi trường, nhưng cần tuân theo các tiêu chuẩn về chất lượng nước thải được xả ra.
- Tái sử dụng nước: Một xu hướng mới trong xử lý nước thải sinh hoạt là tái sử dụng nước sau xử lý để sử dụng lại cho mục đích khác, chẳng hạn như tưới cây cỏ, làm mát trong công nghiệp, hoặc thậm chí làm nước uống sau khi qua quá trình xử lý tiên tiến.
Mục tiêu của xử lý nước thải sinh hoạt là đảm bảo nước thải được xử lý sao cho an toàn cho môi trường và sức khỏe con người trước khi được xả thải hoặc tái sử dụng.
2. Hiện trạng xử lý nước thải sinh hoạt hiện nay
Hiện trạng xử lý nước thải sinh hoạt có thể khác nhau tùy theo quốc gia, khu vực và tình hình kinh tế. Tuy nhiên, dưới đây là một số xu hướng và vấn đề chung liên quan đến xử lý nước thải sinh hoạt hiện nay:
- Tiến bộ trong công nghệ xử lý: Công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt đã phát triển đáng kể, cho phép loại bỏ hiệu quả hơn các chất ô nhiễm trong nước thải. Các phương pháp tiên tiến bao gồm xử lý sinh học cao cấp, quá trình tái sử dụng nước và các công nghệ xử lý phân tán.
- Tái sử dụng nước: Mặt nước ngày càng khan hiếm, do đó, tái sử dụng nước sau khi xử lý trở thành một xu hướng quan trọng. Nước thải được xử lý có thể được sử dụng lại cho mục đích không uống, như tưới cây, làm mát trong công nghiệp và các hoạt động khác.
- Quản lý tập trung và phân tán: Cách tiếp cận trong việc quản lý nước thải sinh hoạt có thể tập trung ở các trung tâm xử lý lớn hoặc phân tán tại các nguồn phát thải. Phân tán có thể giảm tải hệ thống xử lý tập trung và giúp tận dụng tốt hơn nước thải địa phương.
- Thách thức môi trường: Nước thải sinh hoạt chứa nhiều chất ô nhiễm có thể gây hại cho môi trường và sức khỏe con người. Việc không xử lý nước thải đúng cách có thể dẫn đến tình trạng ô nhiễm nước và khó khăn trong việc duy trì sự cân bằng môi trường.
- Chưa đảm bảo ở nhiều nơi: Tuy có tiến bộ, nhưng việc xử lý nước thải sinh hoạt vẫn chưa được thực hiện đầy đủ và hiệu quả ở nhiều khu vực, đặc biệt là ở các quốc gia đang phát triển.
- Pháp luật và quy chuẩn: Quy định và quy chuẩn về xử lý nước thải sinh hoạt thường khác nhau tùy theo quốc gia và vùng lãnh thổ. Việc thúc đẩy và tuân thủ các quy định về xử lý nước thải là một thách thức quan trọng.
Tóm lại, mặc dù có sự tiến bộ trong công nghệ và nhận thức về tầm quan trọng của việc xử lý nước thải sinh hoạt, việc thực hiện và đảm bảo xử lý hiệu quả nước thải vẫn là một thách thức và nhiệm vụ quan trọng đối với cả cá nhân và cộng đồng toàn cầu.
3. Công nghệ xử lý nước thải bằng công nghệ SBR – ASBR là gì?
Công nghệ SBR (Sequencing Batch Reactor) là một phương pháp xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp. Nó được sử dụng để loại bỏ các chất ô nhiễm khỏi nước thải bằng cách sử dụng các quá trình sinh học. Công nghệ này thường được áp dụng trong các nhà máy xử lý nước thải để làm sạch nước thải trước khi được xả thải hoặc tái sử dụng.
Cơ cấu chính của hệ thống xử lý nước thải SBR bao gồm các bồn xử lý (reactor tanks) và hệ thống quản lý quá trình. Quá trình xử lý diễn ra theo các bước tuần tự:
- Nạp nước thải: Nước thải được nạp vào bồn xử lý trong giai đoạn nạp (fill) của quá trình. Trong giai đoạn này, nước thải được giữ lại trong bồn để tiến hành quá trình xử lý.
- Quá trình sinh học: Trong giai đoạn này, các quá trình sinh học xảy ra để loại bỏ các chất hữu cơ, vi khuẩn và các chất ô nhiễm khác trong nước thải. Vi khuẩn và vi sinh vật khác được sử dụng để phân hủy các chất hữu cơ.
- Quá trình này gồm 2 bể: Bể SBR (Hiếu khí) và bể Selector (thiếu khí)
- Kết tủa và lắng: Sau khi quá trình sinh học hoàn tất, các hạt bùn tạo ra từ việc phân hủy các chất hữu cơ có thể kết tủa và lắng xuống đáy bể xử lý sinh học SBR.
Loại bỏ nước thải đã xử lý: Giai đoạn xả (decant) diễn ra khi nước thải đã qua quá trình xử lý được bơm ra khỏi bồn xử lý. Nước thải đã xử lý được chuyển đến giai đoạn tiếp theo hoặc có thể được xả thải hoặc tái sử dụng tùy theo mục đích sử dụng
4. Ưu điểm của công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt SBR – ASBR
Xử lý nước thải sinh hoạt bằng công nghệ SBR có nhiều ưu điểm, bao gồm:
- Tính linh hoạt: Công nghệ này cho phép điều chỉnh dễ dàng và linh hoạt trong quá trình xử lý nước thải tùy theo tình hình cụ thể.
- Hiệu quả trong việc loại bỏ chất ô nhiễm: Quá trình tuần tự trong công nghệ SBR giúp đạt được hiệu suất tốt trong việc loại bỏ chất ô nhiễm khỏi nước thải.
- Khả năng tái sử dụng nước thải: Công nghệ SBR có thể được thiết kế để tạo ra nước thải đã qua xử lý đủ sạch để có thể tái sử dụng cho mục đích khác.
- Không yêu cầu không gian lớn: Công nghệ SBR thường yêu cầu không gian ít hơn so với một số phương pháp xử lý khác.
- Tiết kiệm chi phí vận hành và khắc phục sự cố: Các thiết bị sử dụng có thể ít hơn và tận dụng tối đa công suất, giảm thiểu các sự cố liên quan đến trôi vi sinh vật.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng công nghệ SBR cần phải được thiết kế, vận hành và bảo trì chính xác để đảm bảo hiệu quả và đạt được các tiêu chuẩn về chất lượng nước thải.
5. Các công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt thông dụng khác
Có nhiều phương pháp và công nghệ khác nhau được sử dụng để xử lý nước thải sinh hoạt. Dưới đây là một số công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt thông dụng:
– Xử lý nước thải bằng công nghệ AO
Là công nghệ xử lý liên tục, nước thải được bơm từ bể điều hoà qua bể thiếu khí – Hiếu khí – Lắng – Khử trùng – Nước sạch
Do hệ thống hoạt động liên tục nên chi phí điện năng lớn (2 máy thổi khí hoạt động luân phiên, bơm chìm nước thải không hoạt động hết công suất)
Với hệ thống này bể lắng là bể quan trọng giúp tuần hoàn lượng bùn vi sinh trong hệ thống, bể lắng không tốt sẽ dẫn đến trôi vi sinh vật làm hiệu quả xử lý giảm rõ rệt
– Xử lý nước thải bằng công nghệ MBBR
Được phát triển dựa trên công nghệ AO nhưng được bổ sung thêm giá thể MBBR là giá thể vi sinh di động có diện tích bề mặt lớn, là nơi bám dính và sinh trưởng của vi sinh vật.
Công nghệ này được tăng cường khả năng xử lý do tăng được mật độ vi sinh dựa vào sự bám dính trên bề mặt giá thể vi sinh, đồng thời tăng khả năng xử lý Nito nhờ sự phân tách lớp trong lớp màng vi sinh thành: lớp Thiếu khí, lớp Hiếu khí
Tuy nhiên công nghệ này có nhược điểm giống công nghệ AO là tiêu thụ điện năng lớn.
Muốn giảm sự cố trôi vi sinh vật do không tuần hoàn bùn thì phải sử dụng giá thể vi sinh có bề mặt riêng cực lớn --> chi phí đầu tư cao.
– Xử lý nước thải bằng công nghệ MBR
Công nghệ MBR về cơ bản cũng giống công nghệ AO, khắc phục được nhược điểm tuần hoàn bùn bằng cách không sử dụng bể lắng, đồng thời tăng được mật độ vi sinh vật trong bể.
Tuy nhiên công nghệ này có nhược điểm rất lớn là quá trình vận hành phức tạp, các sự cố liên quan đến rách màng MBR hay xảy ra, việc thay thế tốn nhiều chi phí
6. So sánh đơn giá các công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt
Về đơn giá xử lý có thể sắp xếp theo thứ tự giảm dần như sau (đơn giá trung bình, phụ thuộc vào công suất của trạm xử lý,:
Công nghệ MBR – Công nghệ MBBR – Công nghệ AO – Công nghệ SBR
Chính vì lý do chi phí đầu tư, chi phí vận hành rẻ hơn rất nhiều so với các công nghệ khác mà công nghệ xử lý SBR đang dần chiếm lĩnh thị trường. Với việc áp dụng được đa dạng các công suất xử lý từ các hệ thống nhỏ đến các hệ thống lớn, xử lý nước thải bằng công nghệ SBR đang dần đơn giải hoá quá trình xử lý nước thải sinh hoạt của toàn bộ các nhà máy và cơ quan